Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居心不良
Pinyin: jū xīn bù liáng
Meanings: Có ý đồ xấu, không tốt, Having bad intentions., 居心存心;良善。存心不善。指内心存在着恶意或阴谋。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“卿居心不净,乃复强欲滓秽太清耶。”[例]讵料它们~,渐渐变坏。——丰子恺《口中剿匪”记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 古, 尸, 心, 一, 丶, 艮
Chinese meaning: 居心存心;良善。存心不善。指内心存在着恶意或阴谋。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“卿居心不净,乃复强欲滓秽太清耶。”[例]讵料它们~,渐渐变坏。——丰子恺《口中剿匪”记》。
Grammar: Được sử dụng để mô tả một người có động cơ không trong sáng. Thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu.
Example: 这个人居心不良,大家要小心。
Example pinyin: zhè ge rén jū xīn bù liáng , dà jiā yào xiǎo xīn 。
Tiếng Việt: Người này có ý đồ xấu, mọi người phải cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có ý đồ xấu, không tốt
Nghĩa phụ
English
Having bad intentions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居心存心;良善。存心不善。指内心存在着恶意或阴谋。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·言语》“卿居心不净,乃复强欲滓秽太清耶。”[例]讵料它们~,渐渐变坏。——丰子恺《口中剿匪”记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế