Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居心
Pinyin: jū xīn
Meanings: Ý đồ, tâm địa (thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực), Intent or motive (usually in a negative context)., ①心地;存心;怀着某种念头——用于贬义。[例]居心不良。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 古, 尸, 心
Chinese meaning: ①心地;存心;怀着某种念头——用于贬义。[例]居心不良。
Grammar: Thường kết hợp với các từ mang sắc thái tiêu cực như 居心不良 (ý đồ xấu) hoặc 居心叵测 (ý đồ khó lường).
Example: 他这样做,居心何在?
Example pinyin: tā zhè yàng zuò , jū xīn hé zài ?
Tiếng Việt: Anh ta làm như vậy, ý đồ là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý đồ, tâm địa (thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
Intent or motive (usually in a negative context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心地;存心;怀着某种念头——用于贬义。居心不良
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!