Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 居住

Pinyin: jū zhù

Meanings: To reside or live in a place., Ở, cư trú tại một nơi nào đó., ①较长时期住在某个地方或较长期地住在一起。[例]他们居住的房子。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 古, 尸, 主, 亻

Chinese meaning: ①较长时期住在某个地方或较长期地住在一起。[例]他们居住的房子。

Grammar: Động từ chỉ hành động cư trú, thường kết hợp với địa điểm.

Example: 他们一家人居住在北京。

Example pinyin: tā men yì jiā rén jū zhù zài běi jīng 。

Tiếng Việt: Gia đình họ cư trú ở Bắc Kinh.

居住
jū zhù
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở, cư trú tại một nơi nào đó.

To reside or live in a place.

较长时期住在某个地方或较长期地住在一起。他们居住的房子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

居住 (jū zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung