Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居之不疑
Pinyin: jū zhī bù yí
Meanings: Sống thoải mái mà không nghi ngờ gì; tự tin vững vàng trong một vai trò nào đó., To live comfortably without doubts; to be confident and steadfast in a role., 坐卧处不铺两重垫子。比喻生活非常的节俭。同居不重席”。[出处]晋·陈元达《谏起仪楼》“故身衣大布,居不重茵。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 古, 尸, 丶, 一, 疋, 龴
Chinese meaning: 坐卧处不铺两重垫子。比喻生活非常的节俭。同居不重席”。[出处]晋·陈元达《谏起仪楼》“故身衣大布,居不重茵。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự tự tin tuyệt đối của một người trong vai trò hay địa vị nhất định.
Example: 他对自己的能力居之不疑。
Example pinyin: tā duì zì jǐ de néng lì jū zhī bù yí 。
Tiếng Việt: Ông ấy hoàn toàn tự tin vào khả năng của mình mà không hề nghi ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống thoải mái mà không nghi ngờ gì; tự tin vững vàng trong một vai trò nào đó.
Nghĩa phụ
English
To live comfortably without doubts; to be confident and steadfast in a role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坐卧处不铺两重垫子。比喻生活非常的节俭。同居不重席”。[出处]晋·陈元达《谏起仪楼》“故身衣大布,居不重茵。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế