Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 居中

Pinyin: jū zhōng

Meanings: Ở giữa, nắm vai trò trung gian., To be in the middle, to act as a mediator., 坐卧处不铺两层垫子。比喻节俭。[出处]《左传·哀公元年》“昔阖庐食不二味,居不重席,室不崇坛,器不彤镂,宫室不观,舟车不饰,衣服财用,择不取费。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 古, 尸, 丨, 口

Chinese meaning: 坐卧处不铺两层垫子。比喻节俭。[出处]《左传·哀公元年》“昔阖庐食不二味,居不重席,室不崇坛,器不彤镂,宫室不观,舟车不饰,衣服财用,择不取费。”

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc giới từ, tùy vào ngữ cảnh.

Example: 他居中调停,解决了双方的矛盾。

Example pinyin: tā jū zhōng tiáo tíng , jiě jué le shuāng fāng de máo dùn 。

Tiếng Việt: Ông ấy đứng ra làm trung gian hòa giải, giải quyết mâu thuẫn giữa hai bên.

居中
jū zhōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở giữa, nắm vai trò trung gian.

To be in the middle, to act as a mediator.

坐卧处不铺两层垫子。比喻节俭。[出处]《左传·哀公元年》“昔阖庐食不二味,居不重席,室不崇坛,器不彤镂,宫室不观,舟车不饰,衣服财用,择不取费。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

居中 (jū zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung