Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 居丧

Pinyin: jū sāng

Meanings: Ở trong thời gian chịu tang (sau khi người thân mất)., To be in mourning (after the death of a family member)., 指属员背地里讥笑上级。[出处]语出《论语·阳货》“子曰‘有恶称人之恶者,恶居下流而讪上者。’”[例]而成帝尚复不语,乃以为~,廷辱保傅,罪死无赦。——《晋书·段灼传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 古, 尸, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌

Chinese meaning: 指属员背地里讥笑上级。[出处]语出《论语·阳货》“子曰‘有恶称人之恶者,恶居下流而讪上者。’”[例]而成帝尚复不语,乃以为~,廷辱保傅,罪死无赦。——《晋书·段灼传》。

Grammar: Động từ chỉ trạng thái, thường kết hợp với các cụm từ liên quan đến tang lễ.

Example: 他在居丧期间一直保持低调。

Example pinyin: tā zài jū sāng qī jiān yì zhí bǎo chí dī diào 。

Tiếng Việt: Trong thời gian chịu tang, ông ấy luôn giữ vẻ kín đáo.

居丧
jū sāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở trong thời gian chịu tang (sau khi người thân mất).

To be in mourning (after the death of a family member).

指属员背地里讥笑上级。[出处]语出《论语·阳货》“子曰‘有恶称人之恶者,恶居下流而讪上者。’”[例]而成帝尚复不语,乃以为~,廷辱保傅,罪死无赦。——《晋书·段灼传》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

居丧 (jū sāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung