Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 居下讪上

Pinyin: jū xià shàn shàng

Meanings: Ở dưới nói xấu người trên; phê phán hoặc chê bai người có địa vị cao hơn mình., Being subordinate but mocking those above; criticizing or disparaging someone of higher rank., 指接连不断地多次出现。[出处]宋·文天祥《后序》“而境界危恶,层见错出,非人世所堪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 古, 尸, 一, 卜, 山, 讠, ⺊

Chinese meaning: 指接连不断地多次出现。[出处]宋·文天祥《后序》“而境界危恶,层见错出,非人世所堪。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, thường dùng trong văn cảnh đạo đức xã hội.

Example: 这种居下讪上的行为并不值得提倡。

Example pinyin: zhè zhǒng jū xià shàn shàng de xíng wéi bìng bù zhí dé tí chàng 。

Tiếng Việt: Hành vi ở dưới nói xấu người trên như vậy không đáng khuyến khích.

居下讪上
jū xià shàn shàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở dưới nói xấu người trên; phê phán hoặc chê bai người có địa vị cao hơn mình.

Being subordinate but mocking those above; criticizing or disparaging someone of higher rank.

指接连不断地多次出现。[出处]宋·文天祥《后序》“而境界危恶,层见错出,非人世所堪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...