Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 层见错出
Pinyin: céng jiàn cuò chū
Meanings: Xuất hiện xen kẽ nhưng rất thường xuyên (nhấn mạnh tính chất phức tạp và đa dạng trong sự tái diễn), Appear alternately but very frequently (emphasizing the complexity and diversity in repetition)., 指接连不断地多次出现。[出处]宋·文天祥《后序》“而境界危恶,层见错出,非人世所堪。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 云, 尸, 见, 昔, 钅, 凵, 屮
Chinese meaning: 指接连不断地多次出现。[出处]宋·文天祥《后序》“而境界危恶,层见错出,非人世所堪。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong các tình huống miêu tả sự xuất hiện rắc rối và khó kiểm soát.
Example: 这些错误层见错出,需要及时纠正。
Example pinyin: zhè xiē cuò wù céng jiàn cuò chū , xū yào jí shí jiū zhèng 。
Tiếng Việt: Những lỗi này xuất hiện xen kẽ nhưng rất thường xuyên, cần sửa chữa kịp thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất hiện xen kẽ nhưng rất thường xuyên (nhấn mạnh tính chất phức tạp và đa dạng trong sự tái diễn)
Nghĩa phụ
English
Appear alternately but very frequently (emphasizing the complexity and diversity in repetition).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指接连不断地多次出现。[出处]宋·文天祥《后序》“而境界危恶,层见错出,非人世所堪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế