Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 层次

Pinyin: céng cì

Meanings: Levels, ranks; degree of classification., Tầng lớp, thứ bậc; mức độ phân loại., ①机构的等级。[例]层次不同,没有共同语言。*②顺序,阶段。[例]画面上呈现出丰富的层次。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 云, 尸, 冫, 欠

Chinese meaning: ①机构的等级。[例]层次不同,没有共同语言。*②顺序,阶段。[例]画面上呈现出丰富的层次。

Grammar: Danh từ thường dùng để mô tả cấu trúc hoặc sự phân cấp trong một hệ thống.

Example: 这篇文章结构清晰,层次分明。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng jié gòu qīng xī , céng cì fēn míng 。

Tiếng Việt: Bài viết này có cấu trúc rõ ràng, phân chia thành các tầng lớp khác nhau.

层次
céng cì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầng lớp, thứ bậc; mức độ phân loại.

Levels, ranks; degree of classification.

机构的等级。层次不同,没有共同语言

顺序,阶段。画面上呈现出丰富的层次

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

层次 (céng cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung