Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 层报

Pinyin: céng bào

Meanings: Báo cáo theo từng cấp bậc (trong tổ chức)., Report submitted through hierarchical levels (in an organization)., ①逐级地向上报告。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 云, 尸, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①逐级地向上报告。

Grammar: Thường đi với cấu trúc: 层层上报 (cấp báo theo từng tầng).

Example: 这件事需要层层上报。

Example pinyin: zhè jiàn shì xū yào céng céng shàng bào 。

Tiếng Việt: Việc này cần báo cáo qua từng cấp bậc.

层报
céng bào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo theo từng cấp bậc (trong tổ chức).

Report submitted through hierarchical levels (in an organization).

逐级地向上报告

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...