Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 层峰
Pinyin: céng fēng
Meanings: Đỉnh núi cao tầng tầng lớp lớp., Lofty peaks arranged in layers., ①层层重叠的山峰。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 云, 尸, 夆, 山
Chinese meaning: ①层层重叠的山峰。
Grammar: Danh từ dùng trong ngữ cảnh miêu tả cảnh quan thiên nhiên.
Example: 远处的层峰在云雾中若隐若现。
Example pinyin: yuǎn chù de céng fēng zài yún wù zhōng ruò yǐn ruò xiàn 。
Tiếng Việt: Những đỉnh núi cao tầng lớp ở xa xa ẩn hiện trong mây mù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh núi cao tầng tầng lớp lớp.
Nghĩa phụ
English
Lofty peaks arranged in layers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
层层重叠的山峰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!