Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 层峦

Pinyin: céng luán

Meanings: Những dãy núi xếp chồng lên nhau., Layered mountain ranges., ①重叠的山岭。[例]层峦叠嶂。[例]层峦叠翠。[例]层峦起伏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 云, 尸, 亦, 山

Chinese meaning: ①重叠的山岭。[例]层峦叠嶂。[例]层峦叠翠。[例]层峦起伏。

Grammar: Danh từ thường dùng miêu tả phong cảnh thiên nhiên liên quan đến núi.

Example: 远处层峦起伏,非常壮观。

Example pinyin: yuǎn chù céng luán qǐ fú , fēi cháng zhuàng guān 。

Tiếng Việt: Phía xa những dãy núi xếp chồng lên nhau, rất hùng vĩ.

层峦
céng luán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những dãy núi xếp chồng lên nhau.

Layered mountain ranges.

重叠的山岭。层峦叠嶂。层峦叠翠。层峦起伏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

层峦 (céng luán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung