Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 层峦叠嶂

Pinyin: céng luán dié zhàng

Meanings: Nhiều dãy núi xếp chồng lên nhau, tạo cảnh quan ngoạn mục., Layer upon layer of mountain ridges, forming a spectacular view., 层峦山连着山;迭障许多高险的象屏障一样的山。形容山峰多而险峻。[出处]宋·陆九渊《与王谦仲书》“方丈檐间,层峦叠嶂,奔腾飞动,近者数十里,远者数百里,争奇竞秀。”[例]~,出没翠涛。——明·袁宏道《西洞庭》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 云, 尸, 亦, 山, 冝, 叒, 章

Chinese meaning: 层峦山连着山;迭障许多高险的象屏障一样的山。形容山峰多而险峻。[出处]宋·陆九渊《与王谦仲书》“方丈檐间,层峦叠嶂,奔腾飞动,近者数十里,远者数百里,争奇竞秀。”[例]~,出没翠涛。——明·袁宏道《西洞庭》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả cảnh quan thiên nhiên, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn học miêu tả phong cảnh.

Example: 这里层峦叠嶂,美不胜收。

Example pinyin: zhè lǐ céng luán dié zhàng , měi bú shèng shōu 。

Tiếng Việt: Nơi đây có nhiều dãy núi xếp chồng lên nhau, đẹp không tả xiết.

层峦叠嶂
céng luán dié zhàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều dãy núi xếp chồng lên nhau, tạo cảnh quan ngoạn mục.

Layer upon layer of mountain ridges, forming a spectacular view.

层峦山连着山;迭障许多高险的象屏障一样的山。形容山峰多而险峻。[出处]宋·陆九渊《与王谦仲书》“方丈檐间,层峦叠嶂,奔腾飞动,近者数十里,远者数百里,争奇竞秀。”[例]~,出没翠涛。——明·袁宏道《西洞庭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

层峦叠嶂 (céng luán dié zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung