Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屁话

Pinyin: pì huà

Meanings: Nonsense, meaningless talk, often with a sarcastic tone., Lời nói vô nghĩa, không đáng tin, thường mang sắc thái châm biếm, ①指毫无价值、令人厌恶的话。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 尸, 比, 舌, 讠

Chinese meaning: ①指毫无价值、令人厌恶的话。

Grammar: Danh từ đếm được. Thường dùng để diễn tả sự khinh miệt hay không đồng tình với ai đó.

Example: 他说的都是屁话,别相信他。

Example pinyin: tā shuō de dōu shì pì huà , bié xiāng xìn tā 。

Tiếng Việt: Những gì anh ta nói đều là lời vô nghĩa, đừng tin anh ta.

屁话
pì huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói vô nghĩa, không đáng tin, thường mang sắc thái châm biếm

Nonsense, meaningless talk, often with a sarcastic tone.

指毫无价值、令人厌恶的话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屁话 (pì huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung