Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屁股

Pinyin: pì gu

Meanings: Buttocks, the part of the body used for sitting., Mông, phần cơ thể phía sau dùng để ngồi, ①臀部。*②泛指动物身体近肛门的部分或末端。也借指事物的末端部分。[例]香烟屁股。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 尸, 比, 月, 殳

Chinese meaning: ①臀部。*②泛指动物身体近肛门的部分或末端。也借指事物的末端部分。[例]香烟屁股。

Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận cơ thể. Thường được dùng trong văn nói hàng ngày.

Example: 小孩子摔了一跤,屁股都摔红了。

Example pinyin: xiǎo hái zi shuāi le yì jiāo , pì gǔ dōu shuāi hóng le 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ bị ngã, mông đỏ cả lên.

屁股
pì gu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mông, phần cơ thể phía sau dùng để ngồi

Buttocks, the part of the body used for sitting.

臀部

泛指动物身体近肛门的部分或末端。也借指事物的末端部分。香烟屁股

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屁股 (pì gu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung