Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屁事
Pinyin: pì shì
Meanings: Chuyện nhỏ nhặt, không đáng kể (thường mang nghĩa tiêu cực)., Trivial matters, insignificant things (often with a negative connotation)., ①[方言]公平;公正;守规矩;讲道理。[例]说话、办事局气着点儿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 尸, 比, 事
Chinese meaning: ①[方言]公平;公正;守规矩;讲道理。[例]说话、办事局气着点儿。
Grammar: Thường dùng trong văn nói với sắc thái châm biếm hoặc mỉa mai.
Example: 这点小事别放在心上,都是屁事。
Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì bié fàng zài xīn shàng , dōu shì pì shì 。
Tiếng Việt: Đừng để tâm chuyện nhỏ này, toàn là chuyện vặt vãnh thôi.

📷 Spray Icon - Aerosol sprayer vector icon - Illustration with multiple styles
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện nhỏ nhặt, không đáng kể (thường mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Trivial matters, insignificant things (often with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]公平;公正;守规矩;讲道理。说话、办事局气着点儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
