Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bureau, agency; game, match., Cục, cơ quan; ván cờ, trận đấu., ①部分:局部。局麻(局部麻醉)。*②机关及团体组织分工办事的单位:教育局。*③某些商店的名称:书局。*④棋盘:棋局。*⑤下棋或其他比赛进行一次:下了一局棋。*⑥着棋的形势,喻事情的形势、情况:时局。大局。局面。局势。*⑦弯曲。*⑧骗人的圈套:骗局。*⑨畏缩不安,狭隘,不舒展:局促。局限。*⑩人的器量:局量(liàng)。器局。局度。*⑾某些聚会:饭局。饮局。赌局。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: ①部分:局部。局麻(局部麻醉)。*②机关及团体组织分工办事的单位:教育局。*③某些商店的名称:书局。*④棋盘:棋局。*⑤下棋或其他比赛进行一次:下了一局棋。*⑥着棋的形势,喻事情的形势、情况:时局。大局。局面。局势。*⑦弯曲。*⑧骗人的圈套:骗局。*⑨畏缩不安,狭隘,不舒展:局促。局限。*⑩人的器量:局量(liàng)。器局。局度。*⑾某些聚会:饭局。饮局。赌局。

Hán Việt reading: cục

Grammar: Đa nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Trong đời sống hằng ngày, thường chỉ cơ quan hoặc tổ chức. Trong trò chơi, có thể chỉ một ván đấu hoặc tình huống.

Example: 这是一个政府机构。

Example pinyin: zhè shì yí gè zhèng fǔ jī gòu 。

Tiếng Việt: Đây là một cơ quan chính phủ.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cục, cơ quan; ván cờ, trận đấu.

cục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bureau, agency; game, match.

部分

局部。局麻(局部麻醉)

机关及团体组织分工办事的单位

教育局

某些商店的名称

书局

棋盘

棋局

下棋或其他比赛进行一次

下了一局棋

着棋的形势,喻事情的形势、情况

时局。大局。局面。局势

弯曲

骗人的圈套

骗局

畏缩不安,狭隘,不舒展

局促。局限

人的器量

局量(liàng)。器局。局度。*⑾某些聚会:饭局。饮局。赌局

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

局 (jú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung