Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 局麻
Pinyin: jú má
Meanings: Gây tê cục bộ (thuật ngữ y tế dùng để chỉ việc làm mất cảm giác ở một vùng cụ thể trên cơ thể), Local anesthesia (a medical term referring to numbing a specific area of the body)., ①把身体的一部分麻醉(区别于“全麻”)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 尸, 𠃌, 广, 林
Chinese meaning: ①把身体的一部分麻醉(区别于“全麻”)。
Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Thường xuất hiện trong các câu liên quan đến y học.
Example: 手术前,医生给他打了局麻。
Example pinyin: shǒu shù qián , yī shēng gěi tā dǎ le jú má 。
Tiếng Việt: Trước khi phẫu thuật, bác sĩ đã tiêm gây tê cục bộ cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây tê cục bộ (thuật ngữ y tế dùng để chỉ việc làm mất cảm giác ở một vùng cụ thể trên cơ thể)
Nghĩa phụ
English
Local anesthesia (a medical term referring to numbing a specific area of the body).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把身体的一部分麻醉(区别于“全麻”)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!