Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 局面
Pinyin: jú miàn
Meanings: Situation, state, or development trend regarding a particular issue., Tình hình, trạng thái hay xu hướng phát triển của một vấn đề nào đó., ①原指在棋局上所下棋子的形势。[例]互相残杀的局面已占上风。*②后用以比喻事态;形势。*③度量;规模;排场;铺面。[例]这个商店的局面不小,经营得却不太好。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 尸, 𠃌, 丆, 囬
Chinese meaning: ①原指在棋局上所下棋子的形势。[例]互相残杀的局面已占上风。*②后用以比喻事态;形势。*③度量;规模;排场;铺面。[例]这个商店的局面不小,经营得却不太好。
Grammar: Danh từ tổng quát, thường dùng để mô tả tình thế hoặc khung cảnh rộng lớn hơn.
Example: 目前的经济局面令人担忧。
Example pinyin: mù qián de jīng jì jú miàn lìng rén dān yōu 。
Tiếng Việt: Tình hình kinh tế hiện tại đáng lo ngại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình, trạng thái hay xu hướng phát triển của một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
Situation, state, or development trend regarding a particular issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指在棋局上所下棋子的形势。互相残杀的局面已占上风
后用以比喻事态;形势
度量;规模;排场;铺面。这个商店的局面不小,经营得却不太好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!