Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 局限

Pinyin: jú xiàn

Meanings: Giới hạn, bị bó hẹp trong một phạm vi nhất định., To be limited or restricted within a certain scope., ①限制在狭小的范围内。[例]他的报告不局限于教学法问题。*②(医)∶限制在一个有限的区域里。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 尸, 𠃌, 艮, 阝

Chinese meaning: ①限制在狭小的范围内。[例]他的报告不局限于教学法问题。*②(医)∶限制在一个有限的区域里。

Grammar: Động từ khi diễn đạt sự hạn chế (ví dụ: 受到局限 - bị giới hạn); danh từ khi chỉ đặc điểm/bản chất của sự việc.

Example: 这种技术有它的局限性。

Example pinyin: zhè zhǒng jì shù yǒu tā de jú xiàn xìng 。

Tiếng Việt: Công nghệ này có những giới hạn của nó.

局限
jú xiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới hạn, bị bó hẹp trong một phạm vi nhất định.

To be limited or restricted within a certain scope.

限制在狭小的范围内。他的报告不局限于教学法问题

(医)∶限制在一个有限的区域里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...