Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 局势
Pinyin: jú shì
Meanings: Tình hình, cục diện (thường dùng trong chính trị hoặc xã hội)., Situation, state of affairs (commonly used in politics or society)., ①原指棋局的形势,泛指(政治、军事等)一个时期内的发展情况。[例]局势危急。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 尸, 𠃌, 力, 执
Chinese meaning: ①原指棋局的形势,泛指(政治、军事等)一个时期内的发展情况。[例]局势危急。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các văn bản chính trị hoặc phân tích.
Example: 国际局势正在发生变化。
Example pinyin: guó jì jú shì zhèng zài fā shēng biàn huà 。
Tiếng Việt: Tình hình quốc tế đang thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình, cục diện (thường dùng trong chính trị hoặc xã hội).
Nghĩa phụ
English
Situation, state of affairs (commonly used in politics or society).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指棋局的形势,泛指(政治、军事等)一个时期内的发展情况。局势危急
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!