Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 局促
Pinyin: jú cù
Meanings: Cramped, uncomfortable (regarding space or emotions)., Chật hẹp, khó chịu (về không gian hoặc cảm xúc)., ①狭窄;不宽敞。[例]房间过于局促。*②[方言](时间)短促、紧迫。[例]告归常局促,苦道来不易。——杜甫《梦李白》。[例]时间太局促,要抓紧干。*③拘谨、拘束不自然。[例]局促一室之内。——明·袁宏道《满井游记》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 尸, 𠃌, 亻, 足
Chinese meaning: ①狭窄;不宽敞。[例]房间过于局促。*②[方言](时间)短促、紧迫。[例]告归常局促,苦道来不易。——杜甫《梦李白》。[例]时间太局促,要抓紧干。*③拘谨、拘束不自然。[例]局促一室之内。——明·袁宏道《满井游记》。
Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa cho cả không gian vật lý lẫn tình huống tâm lý.
Example: 房间太局促了,让人感到很压抑。
Example pinyin: fáng jiān tài jú cù le , ràng rén gǎn dào hěn yā yì 。
Tiếng Việt: Phòng quá chật hẹp, khiến người ta cảm thấy rất ngột ngạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chật hẹp, khó chịu (về không gian hoặc cảm xúc).
Nghĩa phụ
English
Cramped, uncomfortable (regarding space or emotions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狭窄;不宽敞。房间过于局促
[方言](时间)短促、紧迫。告归常局促,苦道来不易。——杜甫《梦李白》。时间太局促,要抓紧干
拘谨、拘束不自然。局促一室之内。——明·袁宏道《满井游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!