Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尿
Pinyin: niào
Meanings: Nước tiểu / đi tiểu, Urine / to urinate, ①用本义。[据]尿,人小便也。——《说文》。古书多假溺为之。[合]糠尿病;尿鳖(尿壶。骂人之语,厌恶的人)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 尸, 水
Chinese meaning: ①用本义。[据]尿,人小便也。——《说文》。古书多假溺为之。[合]糠尿病;尿鳖(尿壶。骂人之语,厌恶的人)。
Hán Việt reading: niệu
Grammar: Danh từ khi chỉ chất lỏng và động từ khi diễn tả hành động đi tiểu. Có thể dùng trong cả văn nói và viết.
Example: 小孩需要经常尿尿。
Example pinyin: xiǎo hái xū yào jīng cháng niào niào 。
Tiếng Việt: Trẻ con cần thường xuyên đi tiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước tiểu / đi tiểu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
niệu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Urine / to urinate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。尿,人小便也。——《说文》。古书多假溺为之。糠尿病;尿鳖(尿壶。骂人之语,厌恶的人)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!