Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尿闭
Pinyin: niào bì
Meanings: Không thể đi tiểu được., Urinary retention (inability to urinate)., ①尿潴留在膀胱内;排尿失灵或不能排尿。*②尿的排泄功能丧失或不足。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 尸, 水, 才, 门
Chinese meaning: ①尿潴留在膀胱内;排尿失灵或不能排尿。*②尿的排泄功能丧失或不足。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến người cao tuổi.
Example: 老人因为尿闭需要去医院治疗。
Example pinyin: lǎo rén yīn wèi niào bì xū yào qù yī yuàn zhì liáo 。
Tiếng Việt: Người già vì không thể đi tiểu được mà phải vào viện điều trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể đi tiểu được.
Nghĩa phụ
English
Urinary retention (inability to urinate).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尿潴留在膀胱内;排尿失灵或不能排尿
尿的排泄功能丧失或不足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!