Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尿炕
Pinyin: niào kàng
Meanings: Đái dầm trên giường (thường dùng ở miền Bắc Trung Quốc)., Wetting the bed (often used in Northern China)., ①遗尿。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 尸, 水, 亢, 火
Chinese meaning: ①遗尿。
Grammar: Động từ, chủ yếu được sử dụng trong văn hóa dân gian của một số vùng miền.
Example: 小时候我经常尿炕。
Example pinyin: xiǎo shí hòu wǒ jīng cháng niào kàng 。
Tiếng Việt: Ngày bé tôi thường xuyên đái dầm trên giường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đái dầm trên giường (thường dùng ở miền Bắc Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Wetting the bed (often used in Northern China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遗尿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!