Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尿流屁滚
Pinyin: niào liú pì gǔn
Meanings: Chỉ sự hoảng loạn, mất kiểm soát hoàn toàn (mang nghĩa tiêu cực)., Describes panic and total loss of control (negative meaning)., 形容惊慌狼狈之态。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 尸, 水, 㐬, 氵, 比, 衮
Chinese meaning: 形容惊慌狼狈之态。
Grammar: Thành ngữ mang tính cường điệu, thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực.
Example: 他被吓得尿流屁滚。
Example pinyin: tā bèi xià dé niào liú pì gǔn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị hoảng sợ đến mức mất kiểm soát hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự hoảng loạn, mất kiểm soát hoàn toàn (mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Describes panic and total loss of control (negative meaning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容惊慌狼狈之态。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế