Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尾骨

Pinyin: wěi gǔ

Meanings: Xương cụt (ở phần cuối cột sống), Coccyx (at the end of the spine)., ①人类和某些其它灵长类骶骨以外的脊柱末端,通常包括四个小椎骨,而在成年几乎完全合并而只剩下痕迹的尾。[例]脊椎动物(例如鸟类)的一块骨骼,相当于原始尾骶骨。*②某些鸟类胸骨龙骨脊背部的正中骨化。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 尸, 毛, 月

Chinese meaning: ①人类和某些其它灵长类骶骨以外的脊柱末端,通常包括四个小椎骨,而在成年几乎完全合并而只剩下痕迹的尾。[例]脊椎动物(例如鸟类)的一块骨骼,相当于原始尾骶骨。*②某些鸟类胸骨龙骨脊背部的正中骨化。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận giải phẫu cơ thể người.

Example: 跌倒时伤到了尾骨。

Example pinyin: diē dǎo shí shāng dào le wěi gǔ 。

Tiếng Việt: Khi ngã đã bị thương ở xương cụt.

尾骨
wěi gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương cụt (ở phần cuối cột sống)

Coccyx (at the end of the spine).

人类和某些其它灵长类骶骨以外的脊柱末端,通常包括四个小椎骨,而在成年几乎完全合并而只剩下痕迹的尾。脊椎动物(例如鸟类)的一块骨骼,相当于原始尾骶骨

某些鸟类胸骨龙骨脊背部的正中骨化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尾骨 (wěi gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung