Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尾部

Pinyin: wěi bù

Meanings: Rear part or tail section (of an object)., Phần cuối, phần đuôi (của một đối tượng nào đó), ①车辆的后部、运载机械或工具的后部。[例]从马车的尾部摔了出去。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 尸, 毛, 咅, 阝

Chinese meaning: ①车辆的后部、运载机械或工具的后部。[例]从马车的尾部摔了出去。

Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ vị trí cuối cùng trong một cấu trúc.

Example: 火车的尾部挂着一节车厢。

Example pinyin: huǒ chē de wěi bù guà zhe yì jié chē xiāng 。

Tiếng Việt: Phần cuối của đoàn tàu có gắn một toa xe.

尾部
wěi bù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần cuối, phần đuôi (của một đối tượng nào đó)

Rear part or tail section (of an object).

车辆的后部、运载机械或工具的后部。从马车的尾部摔了出去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...