Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尾翼
Pinyin: wěi yì
Meanings: Tail fin (in aircraft or car design)., Cánh đuôi (trong thiết kế máy bay hoặc xe hơi), ①由水平与垂直稳定面组成的飞机末尾部分,上面装有纵向控制和方向控制的可动面。[例]飞机的尾部翼面组。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 尸, 毛, 異, 羽
Chinese meaning: ①由水平与垂直稳定面组成的飞机末尾部分,上面装有纵向控制和方向控制的可动面。[例]飞机的尾部翼面组。
Grammar: Thuộc lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt trong thiết kế phương tiện di chuyển.
Example: 飞机的尾翼帮助保持平衡。
Example pinyin: fēi jī de wěi yì bāng zhù bǎo chí píng héng 。
Tiếng Việt: Cánh đuôi của máy bay giúp duy trì cân bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh đuôi (trong thiết kế máy bay hoặc xe hơi)
Nghĩa phụ
English
Tail fin (in aircraft or car design).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由水平与垂直稳定面组成的飞机末尾部分,上面装有纵向控制和方向控制的可动面。飞机的尾部翼面组
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!