Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尾矿

Pinyin: wěi kuàng

Meanings: Tailings (the residue left after mining and processing minerals)., Quặng đuôi (phần còn lại sau khi khai thác và tinh chế khoáng sản), ①矿石经过选矿或其他综合处理后,剩下的有用矿物品位最低的矿石。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 尸, 毛, 广, 石

Chinese meaning: ①矿石经过选矿或其他综合处理后,剩下的有用矿物品位最低的矿石。

Grammar: Liên quan đến ngành khai thác mỏ và môi trường.

Example: 矿山的尾矿需要妥善处理。

Example pinyin: kuàng shān de wěi kuàng xū yào tuǒ shàn chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Quặng đuôi từ mỏ cần được xử lý đúng cách.

尾矿
wěi kuàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quặng đuôi (phần còn lại sau khi khai thác và tinh chế khoáng sản)

Tailings (the residue left after mining and processing minerals).

矿石经过选矿或其他综合处理后,剩下的有用矿物品位最低的矿石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...