Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尾生抱柱
Pinyin: Wěishēng bào zhù
Meanings: Weisheng embracing the pillar (symbolizing persistence and waiting until the end no matter what)., Vĩ Sinh ôm cột (biểu tượng cho sự kiên trì và chờ đợi đến cùng dù hoàn cảnh thế nào), 相传尾生与女子约定在桥梁相会,久候女子不到,水涨,乃抱桥柱而死。典出《庄子·盗跖》。[又]用以比喻坚守信约。[出处]《庄子·盗跖》尾生与女子期于梁下,女子不来,水至不去,抱梁柱而死。”[例]尾生般抱柱正题桥,做倒地文星佳兆。——明·汤显祖《牡丹亭》第二十二出。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 尸, 毛, 生, 包, 扌, 主, 木
Chinese meaning: 相传尾生与女子约定在桥梁相会,久候女子不到,水涨,乃抱桥柱而死。典出《庄子·盗跖》。[又]用以比喻坚守信约。[出处]《庄子·盗跖》尾生与女子期于梁下,女子不来,水至不去,抱梁柱而死。”[例]尾生般抱柱正题桥,做倒地文星佳兆。——明·汤显祖《牡丹亭》第二十二出。
Grammar: Thành ngữ lịch sử, mang ý nghĩa biểu trưng trong văn hóa Trung Quốc.
Example: 他对朋友的承诺就像尾生抱柱那样坚定。
Example pinyin: tā duì péng yǒu de chéng nuò jiù xiàng wěi shēng bào zhù nà yàng jiān dìng 。
Tiếng Việt: Lời hứa của anh ấy với bạn bè vững chắc như câu chuyện Vĩ Sinh ôm cột vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vĩ Sinh ôm cột (biểu tượng cho sự kiên trì và chờ đợi đến cùng dù hoàn cảnh thế nào)
Nghĩa phụ
English
Weisheng embracing the pillar (symbolizing persistence and waiting until the end no matter what).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相传尾生与女子约定在桥梁相会,久候女子不到,水涨,乃抱桥柱而死。典出《庄子·盗跖》。[又]用以比喻坚守信约。[出处]《庄子·盗跖》尾生与女子期于梁下,女子不来,水至不去,抱梁柱而死。”[例]尾生般抱柱正题桥,做倒地文星佳兆。——明·汤显祖《牡丹亭》第二十二出。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế