Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尾生之信
Pinyin: Wěishēng zhī xìn
Meanings: Lòng tin của người tên là Vĩ Sinh (biểu tượng cho lòng trung thành và giữ lời hứa), The trustworthiness of Weisheng (symbolizing loyalty and commitment)., 尾生古代传说中坚守信约的人,他为守约而甘心淹死。比喻只知道守约,而不懂得权衡利害关系。[出处]《庄子·盗跖》“尾生与女子期于梁下,女子不来,水至不去,抱梁柱而死。”《史记·苏秦列传》信如尾生,与女子期于梁下,女子不来,水至不去,抱柱而死。”[例]好恶失其宜,是非乱其真,虽有~,曾子之孝,吾弗贵也。——《二程全书·粹言二》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 尸, 毛, 生, 丶, 亻, 言
Chinese meaning: 尾生古代传说中坚守信约的人,他为守约而甘心淹死。比喻只知道守约,而不懂得权衡利害关系。[出处]《庄子·盗跖》“尾生与女子期于梁下,女子不来,水至不去,抱梁柱而死。”《史记·苏秦列传》信如尾生,与女子期于梁下,女子不来,水至不去,抱柱而死。”[例]好恶失其宜,是非乱其真,虽有~,曾子之孝,吾弗贵也。——《二程全书·粹言二》。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.
Example: 他像尾生一样守信用。
Example pinyin: tā xiàng wěi shēng yí yàng shǒu xìn yòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy giữ lời hứa giống như Vĩ Sinh vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng tin của người tên là Vĩ Sinh (biểu tượng cho lòng trung thành và giữ lời hứa)
Nghĩa phụ
English
The trustworthiness of Weisheng (symbolizing loyalty and commitment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尾生古代传说中坚守信约的人,他为守约而甘心淹死。比喻只知道守约,而不懂得权衡利害关系。[出处]《庄子·盗跖》“尾生与女子期于梁下,女子不来,水至不去,抱梁柱而死。”《史记·苏秦列传》信如尾生,与女子期于梁下,女子不来,水至不去,抱柱而死。”[例]好恶失其宜,是非乱其真,虽有~,曾子之孝,吾弗贵也。——《二程全书·粹言二》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế