Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尾灯
Pinyin: wěi dēng
Meanings: Rear light (on vehicles)., Đèn hậu (trên xe cộ), ①装在车辆后面的、通常为红色的灯,主要指汽车后面用作对尾随车辆警告的红灯。[例]在船尾显示的白色航行灯。[例]装于汽车尾部的灯,汽车倒退时即开启照亮汽车后面的路面。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 尸, 毛, 丁, 火
Chinese meaning: ①装在车辆后面的、通常为红色的灯,主要指汽车后面用作对尾随车辆警告的红灯。[例]在船尾显示的白色航行灯。[例]装于汽车尾部的灯,汽车倒退时即开启照亮汽车后面的路面。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong lĩnh vực giao thông vận tải.
Example: 汽车的尾灯坏了。
Example pinyin: qì chē de wěi dēng huài le 。
Tiếng Việt: Đèn hậu của ô tô bị hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đèn hậu (trên xe cộ)
Nghĩa phụ
English
Rear light (on vehicles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装在车辆后面的、通常为红色的灯,主要指汽车后面用作对尾随车辆警告的红灯。在船尾显示的白色航行灯。装于汽车尾部的灯,汽车倒退时即开启照亮汽车后面的路面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!