Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尾欠

Pinyin: wěi qiàn

Meanings: Outstanding debt or remaining balance., Khoản nợ còn lại chưa trả hết, ①还有一小部分欠缺着(没有偿还或交纳)。*②还欠缺的一小部分。[例]大部分已付清,略有尾欠。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 尸, 毛, 欠

Chinese meaning: ①还有一小部分欠缺着(没有偿还或交纳)。*②还欠缺的一小部分。[例]大部分已付清,略有尾欠。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính, tín dụng.

Example: 这笔账还有尾欠未还。

Example pinyin: zhè bǐ zhàng hái yǒu wěi qiàn wèi hái 。

Tiếng Việt: Khoản tiền này vẫn còn nợ chưa trả hết.

尾欠
wěi qiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoản nợ còn lại chưa trả hết

Outstanding debt or remaining balance.

还有一小部分欠缺着(没有偿还或交纳)

还欠缺的一小部分。大部分已付清,略有尾欠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尾欠 (wěi qiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung