Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尾梢

Pinyin: wěi shāo

Meanings: Đầu mút cuối cùng (thường chỉ phần tận cùng của cái gì đó), The very end (usually referring to the extremity of something)., ①末梢;尽头。[例]冬季已近尾梢。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 尸, 毛, 木, 肖

Chinese meaning: ①末梢;尽头。[例]冬季已近尾梢。

Grammar: Dùng để chỉ phần tận cùng của một bộ phận nào đó; có tính hình tượng.

Example: 树枝的尾梢很细。

Example pinyin: shù zhī de wěi shāo hěn xì 。

Tiếng Việt: Đầu mút của cành cây rất mảnh.

尾梢
wěi shāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu mút cuối cùng (thường chỉ phần tận cùng của cái gì đó)

The very end (usually referring to the extremity of something).

末梢;尽头。冬季已近尾梢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尾梢 (wěi shāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung