Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尾期

Pinyin: wěi qī

Meanings: Final stage (of a certain period)., Giai đoạn cuối (của một khoảng thời gian nào đó), ①临近结束的时期;最后的一段时期。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 尸, 毛, 其, 月

Chinese meaning: ①临近结束的时期;最后的一段时期。

Grammar: Danh từ ghép, đi kèm với danh từ khác mô tả một quá trình hoặc sự kiện cụ thể.

Example: 这个项目已经进入尾期。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù yǐ jīng jìn rù wěi qī 。

Tiếng Việt: Dự án này đã bước vào giai đoạn cuối.

尾期
wěi qī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn cuối (của một khoảng thời gian nào đó)

Final stage (of a certain period).

临近结束的时期;最后的一段时期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尾期 (wěi qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung