Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尾大难掉
Pinyin: wěi dà nán diào
Meanings: Phần đuôi quá lớn nên khó xoay chuyển, ám chỉ hệ thống cồng kềnh khó cải tổ, A large tail makes it difficult to turn; metaphorically refers to a cumbersome system that is hard to reform., 犹言尾大不掉。旧时比喻部下的势力很大,无法指挥调度。现比喻机构庞大,指挥不灵。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 尸, 毛, 一, 人, 又, 隹, 卓, 扌
Chinese meaning: 犹言尾大不掉。旧时比喻部下的势力很大,无法指挥调度。现比喻机构庞大,指挥不灵。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong ngữ cảnh phân tích vấn đề hệ thống.
Example: 这个机构尾大难掉,改革不易。
Example pinyin: zhè ge jī gòu wěi dà nàn diào , gǎi gé bú yì 。
Tiếng Việt: Cơ quan này cồng kềnh khó cải tổ, việc cải cách không dễ dàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần đuôi quá lớn nên khó xoay chuyển, ám chỉ hệ thống cồng kềnh khó cải tổ
Nghĩa phụ
English
A large tail makes it difficult to turn; metaphorically refers to a cumbersome system that is hard to reform.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言尾大不掉。旧时比喻部下的势力很大,无法指挥调度。现比喻机构庞大,指挥不灵。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế