Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽量
Pinyin: jìn liàng
Meanings: Cố gắng hết sức, càng nhiều càng tốt, As much as possible, to the best of one's ability, ①达到最大限量。[例]你有什么困难,我们尽量帮助解决。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺀, 尺, 旦, 里
Chinese meaning: ①达到最大限量。[例]你有什么困难,我们尽量帮助解决。
Grammar: Trạng từ, thường đứng trước động từ để nhấn mạnh nỗ lực.
Example: 我会尽量完成任务。
Example pinyin: wǒ huì jǐn liàng wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ cố gắng hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng hết sức, càng nhiều càng tốt
Nghĩa phụ
English
As much as possible, to the best of one's ability
Nghĩa tiếng trung
中文释义
达到最大限量。你有什么困难,我们尽量帮助解决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!