Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽释前嫌

Pinyin: jìn shì qián xián

Meanings: To completely resolve past misunderstandings or grievances., Xóa bỏ hoàn toàn hiểu lầm hoặc hiềm khích cũ, 尽释完全放下。嫌仇怨,怨恨。把以前的怨恨完全丢开。[出处]蔡东藩《宋史演义》第二十九回“卿与吕相有隙,今吕相亦愿用卿,卿当尽释前嫌,为国效力。”[例]两个人经过一番对谈沟通,彼此尽释前嫌,言归于好。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: ⺀, 尺, 釆, 䒑, 刖, 兼, 女

Chinese meaning: 尽释完全放下。嫌仇怨,怨恨。把以前的怨恨完全丢开。[出处]蔡东藩《宋史演义》第二十九回“卿与吕相有隙,今吕相亦愿用卿,卿当尽释前嫌,为国效力。”[例]两个人经过一番对谈沟通,彼此尽释前嫌,言归于好。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong bối cảnh hòa giải.

Example: 他们终于尽释前嫌,重归于好。

Example pinyin: tā men zhōng yú jìn shì qián xián , zhòng guī yú hǎo 。

Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã xóa bỏ hiềm khích, trở lại hòa thuận.

尽释前嫌
jìn shì qián xián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xóa bỏ hoàn toàn hiểu lầm hoặc hiềm khích cũ

To completely resolve past misunderstandings or grievances.

尽释完全放下。嫌仇怨,怨恨。把以前的怨恨完全丢开。[出处]蔡东藩《宋史演义》第二十九回“卿与吕相有隙,今吕相亦愿用卿,卿当尽释前嫌,为国效力。”[例]两个人经过一番对谈沟通,彼此尽释前嫌,言归于好。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽释前嫌 (jìn shì qián xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung