Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽自

Pinyin: jìn zì

Meanings: Continuously, repeatedly (describing an action that repeats many times or lasts for a long period)., Cứ liên tục, mãi mãi (diễn tả hành động lặp lại nhiều lần hoặc kéo dài), ①[方言]总是;一个劲儿地。[例]不要尽自埋怨别人,自己也该想想办法。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺀, 尺, 自

Chinese meaning: ①[方言]总是;一个劲儿地。[例]不要尽自埋怨别人,自己也该想想办法。

Grammar: Liên từ, thường dùng trước động từ để mô tả hành động lặp lại.

Example: 他尽自说着同样的话。

Example pinyin: tā jìn zì shuō zhe tóng yàng de huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy cứ liên tục nói những lời giống nhau.

尽自
jìn zì
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứ liên tục, mãi mãi (diễn tả hành động lặp lại nhiều lần hoặc kéo dài)

Continuously, repeatedly (describing an action that repeats many times or lasts for a long period).

[方言]总是;一个劲儿地。不要尽自埋怨别人,自己也该想想办法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...