Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽欢

Pinyin: jìn huān

Meanings: Vui thỏa thích, tận hưởng niềm vui trọn vẹn, To fully enjoy oneself, to have a blast., ①尽情欢乐。[例]尽欢而散。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: ⺀, 尺, 又, 欠

Chinese meaning: ①尽情欢乐。[例]尽欢而散。

Grammar: Thường kết hợp với các cụm từ như 尽欢而散 (vui vẻ rồi tan), mang ý nghĩa tích cực.

Example: 朋友聚会,大家尽欢而散。

Example pinyin: péng yǒu jù huì , dà jiā jìn huān ér sàn 。

Tiếng Việt: Bạn bè tụ họp, tất cả cùng vui vẻ và giải tán.

尽欢
jìn huān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui thỏa thích, tận hưởng niềm vui trọn vẹn

To fully enjoy oneself, to have a blast.

尽情欢乐。尽欢而散

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...