Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽早
Pinyin: jìn zǎo
Meanings: Càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể., As early as possible; at the earliest opportunity.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: phó từ
Stroke count: 12
Radicals: ⺀, 尺, 十, 日
Grammar: Thường đi liền với các động từ để nhấn mạnh về thời gian.
Example: 我们会尽早通知你结果。
Example pinyin: wǒ men huì jǐn zǎo tōng zhī nǐ jié guǒ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn kết quả càng sớm càng tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể.
Nghĩa phụ
English
As early as possible; at the earliest opportunity.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!