Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽收眼底

Pinyin: jìn shōu yǎn dǐ

Meanings: To take in the entire view at once., Nhìn thấy toàn bộ cảnh vật một cách rõ ràng., ①(整个景物)全部看在眼里。[例]从飞机鸟瞰,整个长江大桥尽收眼底。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: ⺀, 尺, 丩, 攵, 目, 艮, 广, 氐

Chinese meaning: ①(整个景物)全部看在眼里。[例]从飞机鸟瞰,整个长江大桥尽收眼底。

Grammar: Thường được dùng trong các bài miêu tả phong cảnh.

Example: 从山顶可以尽收眼底。

Example pinyin: cóng shān dǐng kě yǐ jìn shōu yǎn dǐ 。

Tiếng Việt: Từ đỉnh núi có thể nhìn thấy toàn bộ khung cảnh.

尽收眼底
jìn shōu yǎn dǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy toàn bộ cảnh vật một cách rõ ràng.

To take in the entire view at once.

(整个景物)全部看在眼里。从飞机鸟瞰,整个长江大桥尽收眼底

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽收眼底 (jìn shōu yǎn dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung