Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽情
Pinyin: jìn qíng
Meanings: Without restraint, freely., Một cách thoải mái, không kiềm chế cảm xúc., ①尽量抒发情感,不受约束。[例]女孩子们在尽情欢笑。*②尽量报答别人的好意。[例]不能尽情,容图后报。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 17
Radicals: ⺀, 尺, 忄, 青
Chinese meaning: ①尽量抒发情感,不受约束。[例]女孩子们在尽情欢笑。*②尽量报答别人的好意。[例]不能尽情,容图后报。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ chỉ cảm xúc hoặc trải nghiệm.
Example: 你可以尽情享受这次旅行。
Example pinyin: nǐ kě yǐ jìn qíng xiǎng shòu zhè cì lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Bạn có thể thoải mái tận hưởng chuyến đi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cách thoải mái, không kiềm chế cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
Without restraint, freely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽量抒发情感,不受约束。女孩子们在尽情欢笑
尽量报答别人的好意。不能尽情,容图后报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!