Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽态极妍

Pinyin: jìn tài jí yán

Meanings: To display one's most beautiful state., Hiển lộ vẻ đẹp hoàn mỹ nhất., 尽极好;态仪态;妍美丽。容貌姿态美丽娇艳到极点。[出处]唐·杜牧《阿房宫赋》“一肌一容,尽态极妍,缦立远而望幸焉。”[例]这里必有繁音复节,才可~,畅所欲发;于是长诗就可贵了。——朱自清《短诗与长诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: ⺀, 尺, 太, 心, 及, 木, 女, 开

Chinese meaning: 尽极好;态仪态;妍美丽。容貌姿态美丽娇艳到极点。[出处]唐·杜牧《阿房宫赋》“一肌一容,尽态极妍,缦立远而望幸焉。”[例]这里必有繁音复节,才可~,畅所欲发;于是长诗就可贵了。——朱自清《短诗与长诗》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh nghệ thuật hoặc miêu tả vẻ đẹp.

Example: 舞者在台上尽态极妍。

Example pinyin: wǔ zhě zài tái shàng jìn tài jí yán 。

Tiếng Việt: Vũ công trên sân khấu tỏa sáng với vẻ đẹp hoàn mỹ nhất.

尽态极妍
jìn tài jí yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiển lộ vẻ đẹp hoàn mỹ nhất.

To display one's most beautiful state.

尽极好;态仪态;妍美丽。容貌姿态美丽娇艳到极点。[出处]唐·杜牧《阿房宫赋》“一肌一容,尽态极妍,缦立远而望幸焉。”[例]这里必有繁音复节,才可~,畅所欲发;于是长诗就可贵了。——朱自清《短诗与长诗》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽态极妍 (jìn tài jí yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung