Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽快

Pinyin: jìn kuài

Meanings: Càng nhanh càng tốt., As soon as possible., ①尽量加快。

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺀, 尺, 夬, 忄

Chinese meaning: ①尽量加快。

Grammar: Đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động cần thực hiện nhanh chóng.

Example: 请尽快回复我。

Example pinyin: qǐng jǐn kuài huí fù wǒ 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng trả lời tôi càng sớm càng tốt.

尽快
jìn kuài
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Càng nhanh càng tốt.

As soon as possible.

尽量加快

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...