Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽如人意
Pinyin: jìn rú rén yì
Meanings: Not meeting expectations., Không đạt được như mong đợi., 尽全;如依照,符合。事情完全符合人的心意。[出处]宋·刘克庄《后村全集·李艮翁礼部墓志铭》“然议者但以为恩泽侯挟贵临民,安得尽如人意。”[例]他稍稍感到天下事不能~了。——矛盾《子夜》十。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: ⺀, 尺, 口, 女, 人, 心, 音
Chinese meaning: 尽全;如依照,符合。事情完全符合人的心意。[出处]宋·刘克庄《后村全集·李艮翁礼部墓志铭》“然议者但以为恩泽侯挟贵临民,安得尽如人意。”[例]他稍稍感到天下事不能~了。——矛盾《子夜》十。
Grammar: Thường được dùng với ý phủ định trong câu.
Example: 结果并不尽如人意。
Example pinyin: jié guǒ bìng bú jìn rú rén yì 。
Tiếng Việt: Kết quả không như mong đợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đạt được như mong đợi.
Nghĩa phụ
English
Not meeting expectations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽全;如依照,符合。事情完全符合人的心意。[出处]宋·刘克庄《后村全集·李艮翁礼部墓志铭》“然议者但以为恩泽侯挟贵临民,安得尽如人意。”[例]他稍稍感到天下事不能~了。——矛盾《子夜》十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế