Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽头
Pinyin: jìn tóu
Meanings: Điểm cuối cùng, tận cùng của một cái gì đó., End point, the farthest limit of something., ①末尾;终点。[例]一眼望不到尽头。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: ⺀, 尺, 头
Chinese meaning: ①末尾;终点。[例]一眼望不到尽头。
Grammar: Dùng như một danh từ chỉ vị trí hoặc điểm kết thúc.
Example: 这条路的尽头有一座山。
Example pinyin: zhè tiáo lù de jìn tóu yǒu yí zuò shān 。
Tiếng Việt: Ở cuối con đường này có một ngọn núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm cuối cùng, tận cùng của một cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
End point, the farthest limit of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
末尾;终点。一眼望不到尽头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!