Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽多尽少
Pinyin: jìn duō jìn shǎo
Meanings: Bao nhiêu cũng được, không giới hạn số lượng., As much or as little as possible., 指尽其所有。[出处]洪深《香稻米》第三幕“黄二官‘我是尽多尽少还你的’”。
HSK Level: 5
Part of speech: đại từ
Stroke count: 22
Radicals: ⺀, 尺, 夕, 丿, 小
Chinese meaning: 指尽其所有。[出处]洪深《香稻米》第三幕“黄二官‘我是尽多尽少还你的’”。
Grammar: Thường được sử dụng khi không quan tâm đến số lượng chính xác.
Example: 你想要多少糖都行,尽多尽少都可以。
Example pinyin: nǐ xiǎng yào duō shǎo táng dōu xíng , jǐn duō jǐn shǎo dōu kě yǐ 。
Tiếng Việt: Bạn muốn bao nhiêu đường cũng được, không giới hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao nhiêu cũng được, không giới hạn số lượng.
Nghĩa phụ
English
As much or as little as possible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指尽其所有。[出处]洪深《香稻米》第三幕“黄二官‘我是尽多尽少还你的’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế