Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尽善尽美

Pinyin: jìn shàn jìn měi

Meanings: Perfect in every way., Hoàn hảo đến mức không thể tốt hơn., 极其完善,极其美好。指完美到没有一点缺点。[出处]《论语·八佾》“子谓《韶》‘尽美矣,又尽善也。’谓《武》‘尽美矣,未尽善也。’”[例]比亦有人说足下诚~。——唐·韩愈《与崔群书》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: ⺀, 尺, 䒑, 口, 羊, 大, 𦍌

Chinese meaning: 极其完善,极其美好。指完美到没有一点缺点。[出处]《论语·八佾》“子谓《韶》‘尽美矣,又尽善也。’谓《武》‘尽美矣,未尽善也。’”[例]比亦有人说足下诚~。——唐·韩愈《与崔群书》。

Grammar: Dùng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.

Example: 他的作品总是做到尽善尽美。

Example pinyin: tā de zuò pǐn zǒng shì zuò dào jìn shàn jìn měi 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy luôn đạt đến mức hoàn hảo nhất.

尽善尽美
jìn shàn jìn měi
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn hảo đến mức không thể tốt hơn.

Perfect in every way.

极其完善,极其美好。指完美到没有一点缺点。[出处]《论语·八佾》“子谓《韶》‘尽美矣,又尽善也。’谓《武》‘尽美矣,未尽善也。’”[例]比亦有人说足下诚~。——唐·韩愈《与崔群书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尽善尽美 (jìn shàn jìn měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung